--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
án tử hình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
án tử hình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: án tử hình
Your browser does not support the audio element.
+ noun
death-sentence; death penalty
Lượt xem: 947
Từ vừa tra
+
án tử hình
:
death-sentence; death penalty
+
mount
:
núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt)Mt Everest núi Ê-vơ-rét
+
tơ
:
silk, silk cord
+
nhú
:
Begin to show, sproutMầm cây mới nhúThe tree's buds just begin to shownhu nhú (láy, ý mới bắt đầu)To begin to show a littleMăng mới nhu nhúThe bamboo shoots just begin to show a little
+
wifelike
:
của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ